VN520


              

次生礦物

Phiên âm : cì shēng kuàng wù.

Hán Việt : thứ sanh quáng vật.

Thuần Việt : khoáng tái sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoáng tái sinh. 原生礦物受地下水和空氣的作用, 發生化學變化而生成的礦物. 多生在原生礦床接近地球表面的部分.


Xem tất cả...