VN520


              

次日

Phiên âm : cì rì.

Hán Việt : thứ nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 越日, .

Trái nghĩa : , .

第二天。例他們正在收拾行李, 預備次日回國。
第二天。《水滸傳》第二三回:「次日早起來, 打火吃了飯, 還了房錢。」《文明小史》第二四回:「次日出口, 風平浪靜, 兩人憑欄看看海中景緻。」


Xem tất cả...