Phiên âm : cì yà má rén yóu suān.
Hán Việt : thứ á ma nhân du toan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Linolenicacid係一種無色液狀之必需脂肪酸, 主要來自植物。不溶於水而可溶於乙醇等有機溶劑。為營養補充品, 並可製特種乳化劑等。也稱為「次亞麻油酸」。