VN520


              

權術

Phiên âm : quán shù.

Hán Việt : quyền thuật.

Thuần Việt : quyền mưu; thủ đoạn; mánh khoé .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quyền mưu; thủ đoạn; mánh khoé (ý mỉa mai). 權謀;手段(多含貶義).


Xem tất cả...