Phiên âm : yīng bèi.
Hán Việt : anh bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。軟體動物門斧足綱。殼長卵形, 兩側扁薄, 色淡紅如櫻花瓣, 長約二公分, 喜棲近海砂地, 多產於暖海海邊, 可供裝飾用。也稱為「櫻蛤」。