Phiên âm : yīng huā.
Hán Việt : anh hoa .
Thuần Việt : cây anh đào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây anh đào (hoa có màu trắng hoặc hồng, có hương thơm, quả hình cầu màu đen. Trồng nhiều ở Nhật Bản.). 落葉喬木, 葉子橢圓形, 總狀花序或傘房花序, 花白色或粉紅色, 略有芳香, 果實球形, 黑色. 原產日本. 供觀賞.