Phiên âm : yīng chún.
Hán Việt : anh thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 檀口, .
Trái nghĩa : , .
比喻女子的嘴脣如櫻桃般小巧紅潤。例櫻脣小口比喻女子的嘴脣如櫻桃般小巧紅潤。宋.張先〈菩薩蠻.佳人學得平陽曲〉詞:「髻搖金鈿落, 惜恐櫻脣薄。」