VN520


              

櫻脣

Phiên âm : yīng chún.

Hán Việt : anh thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 檀口, .

Trái nghĩa : , .

比喻女子的嘴脣如櫻桃般小巧紅潤。例櫻脣小口
比喻女子的嘴脣如櫻桃般小巧紅潤。宋.張先〈菩薩蠻.佳人學得平陽曲〉詞:「髻搖金鈿落, 惜恐櫻脣薄。」