VN520


              

櫥窗設計

Phiên âm : chú chuāng shè jì.

Hán Việt : trù song thiết kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種商業美術。將櫥窗的陳設方式、道具、色彩、燈光加以精心設計, 藉以引人注目, 展示商品。