Phiên âm : chú chuāng shè jì.
Hán Việt : trù song thiết kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種商業美術。將櫥窗的陳設方式、道具、色彩、燈光加以精心設計, 藉以引人注目, 展示商品。