Phiên âm : chú guì.
Hán Việt : trù cử.
Thuần Việt : tủ bát; tủ ly; chạn bát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tủ bát; tủ ly; chạn bát. (櫥柜兒)放置食具的柜子.