VN520


              

櫥柜

Phiên âm : chú guì.

Hán Việt : trù cử.

Thuần Việt : tủ bát; tủ ly; chạn bát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tủ bát; tủ ly; chạn bát. (櫥柜兒)放置食具的柜子.