VN520


              

櫥窗

Phiên âm : chú chuāng.

Hán Việt : trù song .

Thuần Việt : tủ kính; cửa kính của nhà hàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tủ kính; cửa kính của nhà hàng. 商店臨街的玻璃窗, 用來展覽樣品.