Phiên âm : chú chuāng.
Hán Việt : trù song .
Thuần Việt : tủ kính; cửa kính của nhà hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tủ kính; cửa kính của nhà hàng. 商店臨街的玻璃窗, 用來展覽樣品.