VN520


              

櫛風沐雨

Phiên âm : zhì fēng mù yǔ.

Hán Việt : trất phong mộc vũ.

Thuần Việt : dãi gió dầm mưa; dãi nắng dầm sương; bôn ba sương .

Đồng nghĩa : 披星戴月, 風吹雨打, 風餐露宿, .

Trái nghĩa : 飽食終日, 養尊處優, .

dãi gió dầm mưa; dãi nắng dầm sương; bôn ba sương gió. 風梳頭, 雨洗發. 形容奔波勞碌, 不避風雨.