VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
櫛比
Phiên âm :
zhì bǐ.
Hán Việt :
trất bỉ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鱗次櫛比
櫛沐風雨 (jié mù fēng yǔ) : trất mộc phong vũ
櫛比鱗次 (zhì bǐ lín cì) : nối tiếp nhau san sát; ba dãy bảy toà
櫛風沐雨 (zhì fēng mù yǔ) : dãi gió dầm mưa; dãi nắng dầm sương; bôn ba sương
櫛工 (jié gōng) : trất công
櫛次鱗比 (jié cì lín bì) : trất thứ lân bỉ
櫛比 (zhì bǐ) : trất bỉ
櫛櫛 (jié jié) : trất trất
櫛比鱗差 (jié bì lín cī) : trất bỉ lân sai
櫛髮工 (jié fǎ gōng) : trất phát công
櫛沐 (jié mù) : trất mộc
櫛垢爬癢 (jié gòu pá yǎng) : trất cấu ba dưỡng