VN520


              

櫛垢爬癢

Phiên âm : jié gòu pá yǎng.

Hán Việt : trất cấu ba dưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

除去汙垢, 搔去痛癢。比喻除盡民間疾苦。唐.韓愈〈試大理評事王君墓誌銘〉:「櫛垢爬癢, 民獲蘇醒。」