Phiên âm : jié cì lín bì.
Hán Việt : trất thứ lân bỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容排列密集而整齊。如:「到處可見櫛次鱗比的華廈。」也作「櫛比鱗次」。