VN520


              

櫛比鱗次

Phiên âm : zhì bǐ lín cì.

Hán Việt : trất bỉ lân thứ.

Thuần Việt : nối tiếp nhau san sát; ba dãy bảy toà.

Đồng nghĩa : 鱗次櫛比, .

Trái nghĩa : , .

nối tiếp nhau san sát; ba dãy bảy toà. 見〖鱗次櫛比〗.