VN520


              

檣櫓

Phiên âm : qiáng lǔ.

Hán Việt : tường lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

檣, 桅杆。櫓, 粗形的槳。檣櫓泛指船。元.關漢卿《單刀會》第四折:「可憐黃蓋轉傷嗟, 破曹的檣櫓一時絕。」