Phiên âm : qiáng fán.
Hán Việt : tường phàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
船的桅杆和帆。例望著江面上的檣帆, 不由牽動他的鄉情。船的桅杆和帆。宋.梅堯臣〈和韓欽聖學士襄陽聞喜亭〉詩:「檣帆落處遠鄉思, 砧杵動時歸客情。」