Phiên âm : qiáng wéi.
Hán Việt : tường ngôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
船上的桅杆。亦代指船隻。如:「黃昏時分, 遠處歸帆點點, 岸邊檣桅林立。」《九尾狐》第五四回:「這個所在, 叫做團子河頭, 燒香的船大半停在此處, 所以檣桅密密, 旗帶紛紛, 香信之時, 十分熱鬧。」