Phiên âm : jiǎn sòng.
Hán Việt : kiểm tống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公文的附送語。公文行文時, 如有附件, 便於文末敘述附件的名稱和份數。並檢齊附件一起送達。通常為對平行及下行機關使用。如:「檢送戶籍法一分」。