Phiên âm : jiǎn yì.
Hán Việt : kiểm dịch .
Thuần Việt : kiểm dịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm dịch. 防止人、畜或作物傳染病從外地傳入本地區的預防措施. 例如對傳染病區來的人或貨物、船只等進行檢查和消毒, 或者采取隔離措施.