VN520


              

檢疫

Phiên âm : jiǎn yì.

Hán Việt : kiểm dịch .

Thuần Việt : kiểm dịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểm dịch. 防止人、畜或作物傳染病從外地傳入本地區的預防措施. 例如對傳染病區來的人或貨物、船只等進行檢查和消毒, 或者采取隔離措施.


Xem tất cả...