Phiên âm : jiǎn dìng.
Hán Việt : kiểm định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
檢查判定。例他參加職業考試接受技能檢定。檢查判定。如:「技能檢定」。