Phiên âm : xiàng pí gāo.
Hán Việt : tượng bì cao.
Thuần Việt : băng dính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
băng dính. 一面涂有膠質的布條, 通常用來把敷料固定在皮膚上.