Phiên âm : xiàng pí.
Hán Việt : tượng bì.
Thuần Việt : cao su lưu hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cao su lưu hoá. 硫化橡膠的通稱.
♦Cao su. § Cũng gọi là đàn tính thụ giao 彈性樹膠, thụ giao 樹膠.♦Cục tẩy, cục gôm.