Phiên âm : xiàng píní.
Hán Việt : tượng bì nê.
Thuần Việt : đất dẻo cao su; chất dẻo platixin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất dẻo cao su; chất dẻo platixin. 用白石臘、水漆、生橡膠、陶土、水泥、石膏等材料攙和顏料制成的泥, 柔軟有塑性, 不容易干, 供兒童捏東西玩兒.