VN520


              

橡皮泥

Phiên âm : xiàng píní.

Hán Việt : tượng bì nê.

Thuần Việt : đất dẻo cao su; chất dẻo platixin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đất dẻo cao su; chất dẻo platixin. 用白石臘、水漆、生橡膠、陶土、水泥、石膏等材料攙和顏料制成的泥, 柔軟有塑性, 不容易干, 供兒童捏東西玩兒.


Xem tất cả...