Phiên âm : xiàng jiāng.
Hán Việt : tượng tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自天然橡樹之樹皮割破取出的白色乳汁。可製皮球、輪胎、絕緣品等橡膠製品。