VN520


              

橄欖球

Phiên âm : gǎn lǎn qiú.

Hán Việt : cảm lãm cầu .

Thuần Việt : bóng bầu dục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bóng bầu dục. 球類運動項目之一, 球場類似足球場, 比賽分兩隊, 每隊十一人, 球可以用腳踢, 用手傳, 也可以抱球奔跑, 有英式和美式兩種, 規則和記分法有所不同.