VN520


              

橄欖枝

Phiên âm : gǎn lǎn zhī.

Hán Việt : cảm lãm chi.

Thuần Việt : cành ô-liu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cành ô-liu (tượng trưng cho hoà bình). 油橄欖的枝葉, 西方用作和平的象征.