Phiên âm : gǎn lǎn zhī.
Hán Việt : cảm lãm chi.
Thuần Việt : cành ô-liu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cành ô-liu (tượng trưng cho hoà bình). 油橄欖的枝葉, 西方用作和平的象征.