Phiên âm : gǎn lǎn.
Hán Việt : cảm lãm.
Thuần Việt : cây ô-liu; cây trám.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây ô-liu; cây trám常绿乔木,羽状复叶,小叶长椭圆形,花白色,果实长椭圆形,两端稍尖,绿色,可以吃,也可入药这种植物的果实有的地区叫青果dầu ô-liu油橄榄的通称