VN520


              

樹陰涼兒

Phiên âm : shù yīn liáng r.

Hán Việt : thụ âm lương nhi.

Thuần Việt : chỗ râm; chỗ mát; bóng râm; bóng cây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ râm; chỗ mát; bóng râm; bóng cây. 樹涼兒.


Xem tất cả...