VN520


              

樹猶如此

Phiên âm : shù yóu rú cǐ.

Hán Việt : thụ do như thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樹木尚且有這麼大的變化。參見「樹猶如此, 人何以堪」條。暗指人事的變遷比樹木更劇烈。多用以感嘆時光的流逝。宋.辛棄疾〈水龍吟.楚天千里清秋〉詞:「可惜流年, 憂愁風雨, 樹猶如此!」


Xem tất cả...