Phiên âm : shù jiāo.
Hán Việt : thụ giao .
Thuần Việt : nhựa cây; mủ cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhựa cây; mủ cây. 某些植物(如桃、杏等)分泌的膠質.