VN520


              

樹蔭

Phiên âm : shù yìn.

Hán Việt : thụ ấm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樹下日光照不到的地方。例夏日公園裡常可見人們坐在樹蔭下乘涼。
樹下日光照不到的地方。如:「夏日午後, 總有三、五個老人搬張椅子, 在樹蔭下乘涼閒談。」也作「樹陰」。


Xem tất cả...