Phiên âm : shù zhuāng.
Hán Việt : thụ thung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樹木被鋸去樹身後所剩的根部的一段。例木工師父將樹樁雕成小椅子。樹木被鋸去樹身後所剩的根部的一段。如:「木工師父將樹樁雕成小椅子。」