Phiên âm : shù miǎo.
Hán Việt : thụ diểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樹的末梢。唐.王維〈送梓州李使君〉詩:「山中一夜雨, 樹杪百重泉。」《初刻拍案驚奇》卷二一:「六翮飛身, 爭投棲于樹杪。」也作「樹梢」。