VN520


              

樹恩

Phiên âm : shù ēn.

Hán Việt : thụ ân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

施恩結好。《後漢書.卷二八上.馮衍傳》:「樹恩布德, 易以周洽。」《三國演義》第四回:「且袁氏樹恩四世, 門生故吏, 遍於天下。」


Xem tất cả...