Phiên âm : shù ēn.
Hán Việt : thụ ân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
施恩結好。《後漢書.卷二八上.馮衍傳》:「樹恩布德, 易以周洽。」《三國演義》第四回:「且袁氏樹恩四世, 門生故吏, 遍於天下。」