Phiên âm : shù yuàn.
Hán Việt : thụ oán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 結怨, 樹敵, .
Trái nghĩa : 市恩, .
結怨。《孔子家語.卷二.致思》:「思仁恕則樹德, 加嚴暴則樹怨。」