VN520


              

樹怨

Phiên âm : shù yuàn.

Hán Việt : thụ oán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 結怨, 樹敵, .

Trái nghĩa : 市恩, .

結怨。《孔子家語.卷二.致思》:「思仁恕則樹德, 加嚴暴則樹怨。」


Xem tất cả...