VN520


              

樹子

Phiên âm : shù zǐ.

Hán Việt : thụ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.諸侯已立為宗嗣的嫡子。《公羊傳.僖公三年》:「無易樹子, 無以妾為妻。」2.小樹。《晉書.卷五六.孫楚傳》:「樹子非不楚楚可憐, 但恐永無棟梁日耳。」


Xem tất cả...