Phiên âm : shù zǐ.
Hán Việt : thụ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.諸侯已立為宗嗣的嫡子。《公羊傳.僖公三年》:「無易樹子, 無以妾為妻。」2.小樹。《晉書.卷五六.孫楚傳》:「樹子非不楚楚可憐, 但恐永無棟梁日耳。」