Phiên âm : shù dǎo gēn cuī.
Hán Việt : thụ đảo căn tồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樹木倒下, 樹根摧毀。元.李壽卿《度柳翠》第三折:「柳翠也, 只怕你春歸人老, 花殘月缺, 樹倒根摧。」