VN520


              

樹倒根摧

Phiên âm : shù dǎo gēn cuī.

Hán Việt : thụ đảo căn tồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樹木倒下, 樹根摧毀。元.李壽卿《度柳翠》第三折:「柳翠也, 只怕你春歸人老, 花殘月缺, 樹倒根摧。」


Xem tất cả...