Phiên âm : jiū jié.
Hán Việt : cù kết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
互相纏繞。《明史.卷三一七.廣西土司傳一.平樂傳》:「平樂界桂、梧, 西北近楚, 清湘、九嶷, 鬱相樛結。」也作「糾結」。