VN520


              

樛結

Phiên âm : jiū jié.

Hán Việt : cù kết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相纏繞。《明史.卷三一七.廣西土司傳一.平樂傳》:「平樂界桂、梧, 西北近楚, 清湘、九嶷, 鬱相樛結。」也作「糾結」。