VN520


              

樛流

Phiên âm : jiū liú.

Hán Việt : cù lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繚繞。《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「乘雲蜺之旖柅兮, 望昆侖以樛流。」漢.班彪〈北征賦〉:「涉長路之綿綿兮, 遠紆回以樛流。」