VN520


              

樛曲

Phiên âm : jiū qū.

Hán Việt : cù khúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彎曲。《初刻拍案驚奇》卷四:「程元玉看那樹枝, 樛曲倒懸, 下臨絕壑, 窅不可測。」