Phiên âm : jiū qū.
Hán Việt : cù khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彎曲。《初刻拍案驚奇》卷四:「程元玉看那樹枝, 樛曲倒懸, 下臨絕壑, 窅不可測。」