Phiên âm : biāo dì.
Hán Việt : tiêu đích.
Thuần Việt : bia; mục tiêu; mục đích.
Đồng nghĩa : 目標, .
Trái nghĩa : , .
1. bia; mục tiêu; mục đích. 箭靶, 比喻目的或目標.