Phiên âm : biāo dēng.
Hán Việt : tiêu đăng.
Thuần Việt : đèn tín hiệu; đèn đỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đèn tín hiệu; đèn đỏ (đường sắt). 用于鐵路道岔表示器的標志燈或信號燈.