Phiên âm : biāo zhǔn huà.
Hán Việt : tiêu chuẩn hóa.
Thuần Việt : chuẩn hoá; tiêu chuẩn hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuẩn hoá; tiêu chuẩn hoá. 為適應科學發展和合理組織生產的需要, 在產品質量、品種規格、零件部件通用等方面規定統一的技術標準, 叫做標準化. 中國現在通行的有國家標準和部標準(由部一級頒定的標準) 兩種.