Phiên âm : lóu lán jìn jiǎn.
Hán Việt : lâu lan tấn giản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樓蘭出土的西晉時代竹木簡書。清光緒二十五年由瑞典人斯文赫定(SvenHedin)在新疆古樓蘭遺址挖掘所得, 有一百二十餘枚, 極具文獻價值。