Phiên âm : lóu gé tíng tái.
Hán Việt : lâu các đình đài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建築在庭院中, 供休憩、欣賞景觀的亭子和閣樓。宋.周煇《清波別志.卷中》:「翠微寺本翠微宮, 樓閣亭臺數十重。」也作「亭臺樓閣」、「樓臺亭閣」。