Phiên âm : lóu tái tíng gé.
Hán Việt : lâu đài đình các.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建築在花園中供休憩、欣賞景觀的亭子和閣樓。《二十年目睹之怪現狀》第四五回:「除了各處樓臺亭閣之外, 單是廳堂, 就有了三十八處, 卻又處處的裝潢不同。」也作「亭臺樓閣」、「樓閣亭臺」。