VN520


              

樓羅

Phiên âm : lóu luó.

Hán Việt : lâu la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.精明幹練, 善於辦事的人。《宋史.卷二八○.張思鈞傳》:「思鈞起行伍, 征討稍有功。質狀小而精悍, 太宗嘗稱其樓羅, 自是人目為小樓羅焉。」也作「嘍囉」。2.形容異族的語聲。《北史.卷二四.王昕傳》:「嘗有鮮卑聚語, 崔昂戲問昕曰:『頗解此否?』昕曰:『樓羅, 樓羅, 實自難解。』」也作「嘍囉」。


Xem tất cả...