VN520


              

樂陶陶

Phiên âm : lè táo táo.

Hán Việt : nhạc đào đào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

船家生活樂陶陶, 趕潮撒網月兒高.


Xem tất cả...