Phiên âm : lè suì.
Hán Việt : nhạc tuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 豐年, .
Trái nghĩa : , .
物產豐收的年歲。《孟子.梁惠王上》:「是故明君制民之產, 必使仰足以事父母, 俯足以畜妻子, 樂歲終身飽, 凶年免於死亡。」